Trong những năm gần đây, thị trường vàng Việt Nam đã chứng kiến nhiều biến động lớn khi Nhà nước đẩy mạnh các biện pháp siết chặt quản lý. Động thái này nhằm ổn định thị trường, hạn chế đầu cơ, và kiểm soát rủi ro tài chính. Tuy nhiên, việc quản lý chặt chẽ cũng làm dấy lên những luồng ý kiến trái chiều: liệu đây là cơ hội để thị trường phát triển bền vững, hay là thách thức cản trở tính cạnh tranh và minh bạch?
► Bối cảnh siết quản lý thị trường vàng
Từ sau năm 2012, Chính phủ Việt Nam thực hiện Nghị định 24/2012/NĐ-CP về quản lý hoạt động kinh doanh vàng, trong đó Ngân hàng Nhà nước (NHNN) giữ vai trò chủ đạo. Từ đó đến nay, nhiều biện pháp siết chặt đã được áp dụng:
-
Độc quyền sản xuất vàng miếng SJC thuộc về NHNN.
-
Giới hạn các doanh nghiệp, cửa hàng được phép kinh doanh vàng miếng.
-
Tăng cường kiểm tra, giám sát và xử phạt hành vi đầu cơ, làm giá.
Gần đây, trước tình trạng giá vàng trong nước và thế giới chênh lệch quá lớn (từng có lúc vượt 20 triệu đồng/lượng), NHNN tiếp tục tổ chức đấu thầu vàng miếng, tăng nguồn cung ra thị trường và cam kết giữ vai trò điều tiết.
► Cơ hội: Ổn định thị trường và tăng tính minh bạch
Việc siết quản lý mang lại một số tín hiệu tích cực:
♦ Hạn chế đầu cơ, giảm rủi ro hệ thống
Trước đây, tình trạng đầu cơ vàng từng khiến thị trường tài chính thiếu ổn định. Việc quản lý chặt chẽ góp phần giảm hiện tượng "vàng hóa" trong nền kinh tế, từ đó ổn định tỷ giá và chính sách tiền tệ.
♦ Tăng vai trò điều tiết của Nhà nước
Nhờ giữ vai trò độc quyền sản xuất và quản lý vàng miếng, NHNN có thể can thiệp hiệu quả hơn khi thị trường biến động, đảm bảo quyền lợi cho người tiêu dùng và nhà đầu tư nhỏ lẻ.
♦ Tăng tính minh bạch
Việc chỉ cho phép những doanh nghiệp đạt điều kiện kinh doanh vàng miếng giúp giảm tình trạng giao dịch "chợ đen", vàng giả, vàng kém chất lượng. Điều này bảo vệ người tiêu dùng và tăng niềm tin vào thị trường.
► Thách thức: Cạnh tranh hạn chế và chênh lệch giá
Dù có những điểm tích cực, thị trường vàng Việt Nam vẫn tồn tại nhiều bất cập và thách thức sau khi siết quản lý:
♦ Tình trạng độc quyền vàng SJC
Vàng miếng SJC gần như là thương hiệu duy nhất được giao dịch phổ biến. Việc NHNN nắm giữ khuôn đúc vàng và chỉ sản xuất một loại duy nhất khiến nguồn cung bị bó hẹp, đẩy giá vàng trong nước cao hơn giá thế giới, gây thiệt cho người mua.
♦ Chênh lệch giá vàng trong nước và quốc tế
Chênh lệch giá vàng trong nước và quốc tế nhiều lúc lên tới 15-20 triệu đồng/lượng. Điều này tạo điều kiện cho buôn lậu, đồng thời khiến người dân thiệt thòi khi mua vào giá cao nhưng bán ra bị ép giá.
♦ Hạn chế cạnh tranh và đổi mới
Khi thị trường bị kiểm soát chặt và thiếu sự tham gia của doanh nghiệp tư nhân, sự sáng tạo, cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh bị kìm hãm. Điều này không có lợi cho sự phát triển dài hạn của thị trường.
► Cơ hội hay thách thức sẽ phụ thuộc vào cách điều hành
Việc siết quản lý thị trường vàng là cần thiết để hạn chế rủi ro và bảo vệ nền kinh tế. Tuy nhiên, nếu không điều chỉnh chính sách phù hợp, việc này có thể dẫn đến những hệ lụy không mong muốn như mất cân đối cung cầu, phá vỡ niềm tin thị trường.
Nhà nước cần có lộ trình nới lỏng có kiểm soát, khuyến khích doanh nghiệp tham gia thị trường, đa dạng hóa sản phẩm vàng (ngoài SJC), và từng bước chuyển từ độc quyền sang cạnh tranh lành mạnh.
Thị trường vàng Việt Nam sau khi Nhà nước siết quản lý vừa là cơ hội, vừa là thách thức. Vấn đề cốt lõi nằm ở cách quản lý linh hoạt, minh bạch, và phù hợp với xu thế thị trường. Nếu điều hành tốt, đây có thể là bước đệm để thị trường vàng Việt Nam phát triển bền vững, minh bạch và hiệu quả hơn trong tương lai.